Uracil là một pyrimidine tự nhiên phổ biến được tìm thấy trong RNA, nó kết hợp với adenine và được thay thế bằng thymine trong DNA. Methyl hóa uracil sản xuất thymine. Việc sử dụng Uracil trong cơ thể là giúp thực hiện tổng hợp nhiều enzyme cần thiết cho chức năng tế bào thông qua liên kết với ribose và phốt phát. Uracil đóng vai trò điều chỉnh allosteric và coenzyme cho nhiều phản ứng sinh hóa quan trọng. UDP và UTP điều chỉnh hoạt động CPSase II ở động vật. UDP-glucose điều chỉnh sự chuyển đổi glucose thành galactose trong gan và các mô khác trong quá trình chuyển hóa carbohydrate. Uracil cũng tham gia vào quá trình sinh tổng hợp polysaccarid và vận chuyển đường có chứa aldehyd. Uracil được tìm thấy có liên quan đến thiếu hụt argininemia và carbamoyl phosphate synthetase, đó là những sai sót bẩm sinh của quá trình trao đổi chất.
Uracil (độ tinh khiết >=95%)
Số CAS 66-22-8
Công thức phân tử: C4H4N2O2
Khối lượng phân tử: 112.09
Tên khác: uracil, 2,4-dihydroxypyrimidine, 2,4 1h,3h-pyrimidinedione, 2,4-pyrimidinediol, 2,4-dioxopyrimidine, pyrimidine-2,4 1h,3h-dione, pirod, 2,4-pyrimidinedione, pyrod, hybar
Phổ UV: 98.0 to 102.0% (lambda max. 260nm, pH 7).
Độ tan: Tan trong nước nóng.
Dung môi khác: Tan trong kiềm, không tan trong alcohol và ether
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.