Ống nhựa Teflon (PTFE – Polytetrafluoroethylene) có các tính chất nổi bật nhờ cấu trúc polymer đặc biệt, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, y tế và thực phẩm. Dưới đây là các tính chất chính của ống nhựa Teflon:
1. Tính chất vật lý
  • Màu sắc: Thường trắng đục hoặc trắng sữa, không trong suốt, che giấu dòng chảy bên trong.
  • Độ dẻo dai: Cứng hơn so với silicon, ít linh hoạt, khó uốn cong (đặc biệt với ống dày). Có thể cần gia nhiệt để định hình.
  • Độ bền kéo: Cao, từ 20-35 MPa, chịu lực tốt nhưng dễ nứt nếu uốn quá mức.
  • Độ cứng: Shore D 50-65, giữ hình dạng tốt, không mềm dẻo như silicon.
  • Hệ số ma sát: Rất thấp (0.05-0.10), là một trong những vật liệu trơn nhất, chống bám dính tuyệt vời.
  • Kích thước: Đường kính trong từ 0.5mm đến 100mm, độ dày thành từ 0.5mm đến vài mm, tùy ứng dụng.
  • Trọng lượng: Tỷ trọng khoảng 2.1-2.2 g/cm³, nặng hơn silicon nhưng nhẹ so với kim loại.
2. Tính chất nhiệt
  • Phạm vi chịu nhiệt: Rất rộng, từ -200°C đến 260°C, chịu được nhiệt độ cao ngắn hạn lên đến 300°C.
  • Kháng nhiệt lão hóa: Xuất sắc, không bị phân hủy, giòn hoặc mất tính chất khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao hoặc thấp.
  • Cách nhiệt: Hệ số dẫn nhiệt thấp (~0.25 W/m·K), cách nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng cần bảo vệ nhiệt.
  • Không cháy: Teflon không bắt lửa, chỉ nóng chảy ở nhiệt độ cực cao (>350°C).
3. Tính chất hóa học
  • Không độc hại: An toàn cho thực phẩm và y tế (được FDA phê duyệt), không giải phóng chất độc hại khi tiếp xúc với thực phẩm hoặc cơ thể.
  • Kháng hóa chất: Gần như kháng hoàn toàn mọi hóa chất, bao gồm:
    • Axit mạnh (HCl, H2SO4, HNO3).
    • Kiềm mạnh (NaOH).
    • Dung môi hữu cơ (xăng, axeton, toluene).
    • Chỉ bị ảnh hưởng bởi kim loại kiềm nóng chảy (như natri lỏng) hoặc flo ở điều kiện khắc nghiệt.
  • Kháng UV và ozone: Không bị phân hủy bởi tia UV, ozone, hoặc điều kiện thời tiết, lý tưởng cho ứng dụng ngoài trời.
  • Không thấm nước: Hoàn toàn không thấm nước, chống ăn mòn tuyệt đối, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm.
4. Tính chất điện
  • Cách điện tuyệt vời: Hằng số điện môi thấp (~2.1), chịu điện áp cao (lên đến 60 kV/mm), phù hợp cho cáp điện, ống bảo vệ linh kiện điện tử.
  • Kháng tĩnh điện: Có xu hướng tích điện tĩnh do bề mặt trơn, nhưng có thể được xử lý bằng phụ gia chống tĩnh điện cho các ứng dụng nhạy cảm.
  • Kháng hồ quang: Không dẫn điện khi tiếp xúc với hồ quang, tăng độ an toàn trong môi trường điện.
5. Tính chất khác
  • Dễ vệ sinh: Bề mặt cực kỳ trơn, không bám dính (non-stick), ngăn chất lỏng, bụi, hoặc vi khuẩn bám vào, dễ làm sạch bằng nước hoặc dung môi.
  • Kháng khuẩn: Không hỗ trợ vi khuẩn hoặc nấm phát triển, phù hợp cho môi trường vô trùng (y tế, thực phẩm).
  • Độ bền lâu dài: Gần như không bị lão hóa, giữ nguyên tính chất trong điều kiện khắc nghiệt (nhiệt, hóa chất, UV) qua nhiều năm.
  • Chống mài mòn: Kháng mài mòn tốt, nhưng bề mặt có thể bị trầy xước nếu tiếp xúc với vật liệu cứng.
Ứng dụng dựa trên tính chất
Nhờ các tính chất trên, ống nhựa Teflon được sử dụng rộng rãi trong:
  • Công nghiệp hóa chất: Dẫn các chất ăn mòn mạnh như axit, kiềm, dung môi hữu cơ.
  • Điện tử và hàng không: Ống bảo vệ cáp, dây điện, linh kiện nhờ tính cách điện và chịu nhiệt.
  • Thực phẩm: Dẫn thực phẩm lỏng (dầu, nước, siro) trong chế biến nhờ tính không dính và an toàn thực phẩm.
  • Y tế: Dùng trong thiết bị y tế (ống dẫn, ống nội soi) nhưng ít phổ biến hơn silicon do tính cứng.
  • Ô tô và cơ khí: Ống dẫn nhiên liệu, dầu, hoặc khí trong môi trường nhiệt độ cao hoặc áp suất.
  • Môi trường ngoài trời: Ống dẫn nước, khí nhờ khả năng kháng UV và thời tiết.